1. Nguyên nhân máy nén khí bị rò rỉ
1.1. Rò rỉ tại mối nối đường ống
• Mô tả: Các mối nối ren, khớp nối nhanh hoặc mặt bích trên đường ống khí nén có thể bị lỏng, mòn ren hoặc không được lắp đặt đúng cách.
• Dấu hiệu: Nghe thấy tiếng xì khí tại mối nối, hoặc áp suất giảm nhanh khi máy ngừng hoạt động.
1.2. Hư hỏng đường ống khí nén
• Mô tả: Đường ống khí nén bị nứt, ăn mòn hoặc hư hỏng do va đập hoặc tác động từ môi trường xung quanh.
• Dấu hiệu: Áp suất khí giảm liên tục dù không có thiết bị tiêu thụ khí.
1.3. Van xả nước hoặc van an toàn bị rò rỉ
• Mô tả: Van xả tự động hoặc van an toàn bị kẹt hoặc đóng không kín dẫn đến thất thoát khí.
• Dấu hiệu: Có tiếng rò rỉ tại van xả hoặc van an toàn, và khí nén thoát ra liên tục.
1.4. Rò rỉ tại bình chứa khí nén
• Mô tả: Bình chứa khí bị ăn mòn hoặc xuất hiện vết nứt nhỏ do áp suất cao hoặc không được bảo trì đúng cách.
• Dấu hiệu: Xuất hiện vết rỉ sét hoặc nghe tiếng xì khí ở các khu vực xung quanh bình chứa.
1.5. Vòng phớt hoặc gioăng bị mòn
• Mô tả: Vòng phớt hoặc gioăng tại các van, đầu nén hoặc puly bị mòn, không còn khả năng làm kín.
• Dấu hiệu: Giảm hiệu suất máy, áp suất không đạt tiêu chuẩn, hoặc có rò rỉ tại đầu nén.
2. Giải pháp khắc phục máy nén khí bị rò rỉ
2.1. Khắc phục rò rỉ tại mối nối đường ống
• Siết chặt lại các mối nối bị lỏng.
• Sử dụng băng keo chuyên dụng (PTFE) hoặc keo làm kín để đảm bảo độ kín của mối nối ren.
• Thay thế khớp nối hoặc mối nối nếu đã bị mòn, không còn khả năng làm kín.
2.2. Sửa chữa hoặc thay thế đường ống khí nén
• Kiểm tra toàn bộ hệ thống đường ống để xác định vị trí hư hỏng.
• Hàn lại hoặc thay thế đoạn ống bị nứt, hư hỏng.
• Chọn loại đường ống có chất lượng cao, chịu được áp suất tốt và phù hợp với môi trường làm việc.
2.3. Kiểm tra và sửa chữa van xả, van an toàn
• Vệ sinh van xả và van an toàn để loại bỏ bụi bẩn hoặc vật cản.